Để nâng cao vốn từ, bên cạnh học thêm nhiều từ vựng, chúng ta còn có một cách khác hay không kém – phát triển trên những từ sẵn có. Tiền tố (Prefix) được thêm vào trước và Hậu tố (Suffix) được thêm vào sau một từ gốc (root words) nhằm giúp chuyển nghĩa sẵn có. Hai loại này là yếu tố khá hay để cấu tạo thành từ một từ mới; những Prefix và Suffix không có ý nghĩa khi đứng riêng biệt. Tiền tố và Hậu tố ngoài việc làm đổi nghĩa của từ theo những từ được ghép vào mà còn làm thay đổi dạng của từ. IELTS TUTOR sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết nhất và cung cấp danh sách Tiền tố và Hậu tố phổ biến nhất (kèm ví dụ).

Đang xem: Tiền tố là gì, unit 18: tiền tố

“Pre-” có nghĩa là “trước” nên Tiền tố – Prefixes là những từ được thêm vào đầu của một từ với mục đích chính là làm chuyển nghĩa của từ.

Ví dụ: Trong từ “unhappy”

Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa là “không”Từ gốc: “happy” có nghĩa là “vui vẻ”>> Như vậy, ở đây, khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “happy”, chúng ta có từ mới là “unhappy” có nghĩa là “không vui vẻ”

*

HẬU TỐ ADJECTIVE (TÍNH TỪ)

wash able — có thể giặt (ABLE – có khả năng)ed ible – có thể chỉnh sửa được (IBLE – có khả năng)therm al – thuộc về nóng/ nhiệt (AL – có dạng thức/ tính chất của)pictur esque – như tranh vẽ (ESQUE – theo cách thức/ giống với)informat ive – giàu thông tin (IVE – có bản chất của)dirt y — bẩn (Y – có tính chất)wonder ful — đẹp (FUL – nhiều)price less — vô giá (LESS – ít)child ish – trẻ con (ISH – có tính chất/ chất lượng của)democrat ic — Dân chủ (IC – có dạng thức/ tính chất của)histor ical – thuộc lịch sử (ICAL – có dạng thức/ tính chất của)jeal ous – ganh tị (OUS – liên quan đến tính chất/ tính cách)delic ious – ngon (ICOUS – liên quan đến tính chất/ tính cách)

ATE — CreaATE — tạo ra

EN — SharpEN — gọt giũa

IFY, FY — SimplIFY — đơn giản hóa

ISE, IZE — PublicISE — công bố

Careful ly – cẩn thận (LY – liên quan đến chất lượng)

To ward(s) – về hướng (WARD/ WARDS – phương hướng)

Like wise – tương tự (WISE – có liên quan tới)

1. Nhóm hậu tố trong tiếng Anh, cho thấy quốc tịch, nghề nghiệp, một công cụ của hành động, nhân vật, thuộc bất kỳ nhóm người (icianantentaryeeressistiveorer / oree)

Xem thêm: ” Vi Hành Là Gì ? Khái Niệm Về Hành Vi Hành Chính Vi Hành Tiếng Anh Là Gì

phys ician — bác sĩ Particip ant — một người tham giaStud ent — Học sinhRevolution ary — cách mạngEngin eer — Kỹ sưGodd ess — Nữ thầnFugit ive — FugitiveTerror ist — Khủng bốSail or — Thủy thủBuild er — Thợ xâyEmploy ee — nhân viên

2. Nhóm hậu tố trong tiếng Anh, đề cập đến quá trình này, các khái niệm, hành động, khoa học và các đối tượng (— acyageance / enceancy / encyrydomhoodtionsionism , — mentnessshiptythin)

Conspir acy — âm mưuLever age — công cụ đòn bẩyIntellig ence — tâmRecogni tion — chấp nhận, phê duyệtReadi ness — sẵn sàngPret ence — giả vờPresenti ment — linh cảmBore dom — sự nhàm chánOmis sion — bỏ quaHero ism — chủ nghĩa anh hùngFacul ty — KhoaRead ing — đọc

Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ:UN- im’portant unim’portant

IM- ‘perfect im’perfect

IN- Com’plete incom’plete

IR- Re’spective irre’spective

DIS- Con’nect discon’nect

NON- ‘smokers non’smokers

EN/EX- ‘courage en’courage

RE- a’rrange rea’rrange

OVER- ‘populated over’populated

UNDER- de’veloped underde’veloped

FUL: ‘beauty ‘beautiful

LESS: ‘thought ‘thoughtless

ABLE: en’joy en’joyable

AL: tra’dition tra’ditional

OUS: ‘danger ‘dangerous

LY: di’rect di’rectly

ER/OR/ANT: ‘worker / ‘actor

NG/IVE: be’gin be’ginning

Như vậy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó khăn như bạn tưởng. Tất cả những thứ “nhỏ nhặt” như vậy đều có những “luật ngầm” mà một khi đã hiểu được, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và vận dụng. Sau khi nắm vững các kiến thức trên, bạn có thể tham khảo TỔNG ÔN TẬP IELTS READING TRƯỚC KHI THI ngay để luyện tập ngay hôm nay!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 – 100% cam kết đạt target 6.0 – 7.0 – 8.0

Xem thêm: Soi kèo trực tuyến là gì? Ưu nhược điểm của soi kèo online

*

Almost done…

We just sent you an email. Please click the link in the email to confirm your subscription!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *