2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Đại từ2.3 Danh từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/wʌn/

Thông dụng

Tính từ

Mộtone hundredmột trăm (số) mộtroom onephòng số mộtvolume onetập số mộtthe Vietnamese nation is one and undivideddân tộc Việt Nam là một và thống nhấthe will be one in a monthmột tháng nữa thì nó sẽ lên một (lúc) một giờI will meet you at onetôi sẽ gặp anh lúc một giờ Không thay đổito remain for ever onemãi mãi như thế, mãi mãi không thay đổi Duy nhấtthe one and only person she wanted to marryngười đàn ông duy nhất và độc nhất cô ta muốn lấy Một (nào đó)one daymột ngày nào đóone Mr Xmột ông X nào đấy Như nhau; thống nhấtone directioncùng chí hướngI am one with youtôi thống nhất với các anhone and the samenhư nhaube at one (with sb/sth)đồng ý (với ai/cái gì)get one over sb/sththắng thếget sth in onegiải quyết ngay một vấn đề It”s ten to one that he won”t come Chắc chắn là anh ta sẽ không đếnone by onelần lượt từng người một, từng cái một

Đại từ

Một người / vật nào đóI showed the ring to one Johntôi đưa cái nhẫn cho một chàng John nào đóone of usmột người trong chúng tahe is one whom everybody who admiresanh ta là một người mà mọi người thán phục Bất kỳ ai; ai cũng; aione must do one”s dutyai cũng phải làm bổn phận của mình Dùng để thay thế danh từ ở trướctwo grey shirts and three red oneshai sơ mi xám và ba cái đỏthe question is one of great importancevấn đề này là một vấn đề rất quan trọng

Danh từ

Số mộtwrite down two oneshãy viết hai con số một Mộtto come by ones and twosđến từng một hay hai người mộtgoods that are sold in oneshàng hoá bán từng cái mộtnever a onekhông một ai Một giờhe will come at onemột giờ anh ấy sẽ đến Cú đấmto give someone one on the noseđấm ai một cú vào mũi Đồng ý (với ai) Một người nào đó, một (người, vật…)many a onenhiều ngườithe dear onesngười thân thuộcthe Holy OneChúa, Thượng đếthe Evil Onequỷ, quỷ sứ Người ta, aiit offends one in to be told one is not wantedbị bảo là không cần thì ai mà chẳng bựcnumber onenhư numbera onehay nhỉthe one about sb/sthlời nói đùa về ai/cái gì(be) one for (doing) sthngười giỏi về cái gìat onenhất trí (với ai)all in onemọi người nhất tríto be made onekết hônI for oneriêng về phần tôi Hậu tố Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton

Cấu trúc từ

to be made onekết hôn, lấy nhau the all and the onetính tống thể và tính thống nhất at oneđã làm lành (với ai) all in onekiêm one and alltất cả mọi người one and onlychỉ một, duy nhất one by onelần lượt từng người one or twovài, một hai one up (on / over sb)một lợi thế so với ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

một

Kỹ thuật chung

số một

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivealone , definite , different , lone , odd , one and only , only , particular , peculiar , precise , separate , single , singular , sole , solitary , special , specific , uncommon , unique , chosen , digit , individual , number , numeral , person , same , undivided , uni , unit , unite , united , uno

Từ trái nghĩa

adjectivenone

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *