Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Surgeon là gì, (từ Điển anh surgeon trong tiếng tiếng việt
Questionnaire on priority assessment of patients referred to orthopedic surgeons showed great differences between reviewers.
The emerging surgeon soon realizes that technical expertise in the operating theatre is only pan of a successful outcome.
Many of the papers and articles published were also of interest to surgeons and the designers of artificial limbs.
The aetiology of such pain is usually obvious, but continued facial pain may merit referral to a maxillo-facial surgeon.
This technique demands full cooperation between the surgeon, who is often unfamiliar with this technique, and the patient.
Although there was evidence to support convergent and discriminant validity, the convergent correlations between similar patient- and surgeon-rated constructs were fairly weak.
Our experience indicates angiography can precisely diagnose vascular rings and provide the surgeon with the correct information to optimally manage tracheoesophageal compression syndromes.
This particular technique had been presented by the surgeon to the media as a breakthrough in treatment for the condition.
Management of these complex problems is a daily activity for the transplant physician/surgeon who becomes comfortable in this type of environment.
Some indications were based upon the opinion of the cardiologist in consultation with the surgeon, and others were determined by technical considerations.
More recently, paediatric surgeons have relaxed these criteria, such that very few infants would now be denied surgical treatment.
Most surgeons repair the lip and often the alveolar area and front edge of the hard palate between 3 and 6 months.
Xem thêm: ” Tinh Vi Là Gì Cho Tinh Vi, Tinh Vi Là Gì, Nghĩa Của Từ Tinh Vi
He then presented various surgeons with the limited literature about this condition and the results of the psychological evaluations.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: To Take Up One”S Time Up Là Gì @@? Câu Time'S Up Nghĩa Là Gì @@
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語