Trong cuộc sống hằng ngày hay trong công việc, một số người phải thường xuyên sử dụng đến ngôn ngữ tiếng anh và các từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, nếu không hiểu đúng nghĩa thì bạn sẽ rất khó sử dụng đúng với các hoàn cảnh, trong số đó phải kể đến từ vựng chính sách. Vậy chính sách tiếng anh là gì và sử dụng như thế nào cho hợp lý, hãy theo dõi ngay những thông tin dưới đây để trang bị những kiến thức cần thiết nhé!

1. Chính Sách Tiếng Anh là gì?

Chính sách trong tiếng anh thường được viết là Policy. Đây là một hệ thống nguyên tắc có chủ ý hướng dẫn các quyết định và các kết quả đạt được một cách hợp lý. Chính sách cũng được hiểu là một tuyên bố về ý định, được thực hiện như một thủ tục hoặc giao thức nhất định. Thông thường, chính sách sẽ do cơ quan quản trị thông qua trong một tổ chức.

Đang xem: Chính sách tiếng anh là gì : Định nghĩa, ví dụ anh việt, chính sách in english

 

Chính sách tiếng anh là gì?

 

Bên cạnh đó, chính sách còn có thể hỗ trợ việc đưa ra quyết định khách quan và chủ quan. Chính sách hỗ trợ đưa ra quyết định chủ quan sẽ giúp các quản lý cấp cao với quyết định dựa trên thành tích tương đối của một số yếu tố nào đó và thường khó kiểm tra tính khách quan, chẳng hạn như chính sách cân bằng giữa cuộc sống và công việc.

 

2. Từ vựng về chính sách trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của chính sách là Policy.

 

Policy được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

 

Theo Anh – Anh: < ˈpɒləsi>

Theo Anh – Mỹ: < ˈpɑːləsi> 

 

Trong câu, Policy đóng vai trò là danh từ dùng để chỉ một tập hợp các ý tưởng hoặc kế hoạch về những việc cần làm trong các tình huống cụ thể đã được một nhóm người, một tổ chức kinh doanh, chính phủ hoặc một đảng chính trị đồng ý chính thức.

 

Ví dụ:

We believe they will have a common foreign and security policy.Chúng tôi tin rằng họ sẽ có một chính sách an ninh và đối ngoại chung.

 

Hay trong một số trường hợp khác, Policy được sử dụng để thể hiện một tài liệu thỏa thuận với công ty bảo hiểm rằng công ty sẽ cung cấp bảo hiểm cho bạn trước những rủi ro cụ thể hoặc tài liệu thể hiện điều này.

Xem thêm: Wbc Là Gì Và Ý Nghĩa Của Chỉ Số Xét Nghiệm Wbc? Tế Bào Máu Wbc Là Gì

 

Ví dụ:

I will check the policy to see if your situation is covered for damage.Tôi sẽ kiểm tra chính sách để xem trường hợp của bạn có được bảo hiểm cho thiệt hại hay không.

 

Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về chính sách trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về chính sách trong tiếng anh, bạn có thể tham khảo:

 

Companies need to put in place the right policies to handle complaints for customers.Các công ty cần đưa ra các chính sách phù hợp để giải quyết các khiếu nại cho khách hàng. These policies are designed to prevent the competition and dominance of one group over another.Các chính sách này được thiết kế để ngăn chặn sự cạnh tranh và ưu thế của nhóm này so với nhóm khác. They always carry out a friendly policy towards global customers.Họ luôn thực hiện chính sách thân thiện với khách hàng toàn cầu. This policy applies to all departments in the company.

Xem thêm: Wisely Là Gì ? Wisely Trong Tiếng Tiếng Việt

Chính sách này áp dụng cho tất cả các phòng ban trong công ty. We always practice and follow a free foreign policy.Chúng tôi luôn thực hành và tuân theo chính sách đối ngoại tự do

 

Ví dụ về chính sách trong câu

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

life-insurance policy: chính sách bảo hiểm nhân thọeconomic policy: chính sách kinh tếcompany policy: chính sách của công tyformulate a policy: xây dựng một chính sáchdevelop a policy: phát triển một chính sáchimplement a policy: thực hiện một chính sáchchange of policy: thay đổi chính sáchpolicy document: tài liệu chính sáchaggressive policy: chính sách tích cựcadmission policy: chính sách tuyển sinhagricultural policy: chính sách nông nghiệpausterity policy: chính sách thắt lưng buộc bụng coherent policy: chính sách mạch lạccolonial policy: chính sách thuộc địacompetition policy: chính sách cạnh tranhcomprehensive policy: chính sách toàn diệnconservation policy: chính sách bảo tồnconservative policy: chính sách bảo thủcurrent policy: chính sách hiện tạidefence policy: chính sách quốc phòngdrug policy: chính sách thuốceducational policy: chính sách giáo dụcenergy policy: chính sách năng lượngenvironmental policy: chính sách môi trườngexisting policy: chính sách hiện cófailed policy: chính sách thất bạifederal policy: chính sách liên bangforestry policy: chính sách lâm nghiệpformal policy: chính sách chính thứcgovernmental policy: chính sách của chính phủhealth policy: chính sách y tếimmigration policy: chính sách nhập cưisolationist policy: chính sách biệt lậplaissez-faire policy: chính sách giấy thông hànhlending policy: chính sách cho vayliberal policy: chính sách tự dolong-standing policy: chính sách lâu đờimacroeconomic policy: chính sách kinh tế vĩ mômanpower policy: chính sách nhân lựcmigration policy: chính sách di cưnational policy: chính sách quốc gianeoliberal policy: chính sách tân tự dooverall policy: chính sách tổng thểpolicy adviser: cố vấn chính sáchpolicy agenda: chương trình chính sáchpolicy analyst: nhà phân tích chính sáchpolicy decision: quyết định chính sáchpolicy domain: miền chính sáchpolicy initiative: sáng kiến ​​chính sáchpolicy of appeasement: chính sách xoa dịupolicy prescription: quy định chính sáchpolicy recommendation: khuyến nghị chính sáchpricing policy: chính sách giá cảprivacy policy: chính sách bảo mậtprogressive policy: chính sách tiến bộregulation policy: chính sách quy địnhretention policy: duy trì chính sáchsecurity policy: chính sách bảo mậtstabilization policy: chính sách ổn địnhstrict policy: chính sách nghiêm ngặttax policy: chính sách thuếthrust of policy: lực đẩy của chính sáchtrade policy: chính sách thương mạiwelfare policy: chính sách phúc lợi

 

Hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ thực sự bổ ích đối với bạn, giúp bạn hiểu chính sách tiếng anh là gì cũng như cách ứng dụng trong thực tế. gocnhintangphat.com chúc bạn đạt nhiều thành công và học tập tốt tiếng anh nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *